颯と
[Táp]
颯っと [Táp]
颯っと [Táp]
さっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhanh chóng (đặc biệt là hành động)
JP: 彼は教室をさっと抜け出した。
VI: Anh ấy đã lẻn ra khỏi lớp học nhanh chóng.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đột ngột (đặc biệt là gió, mưa, v.v.)
JP: すばらしい景色がさっと目の前に現れた。
VI: Một khung cảnh tuyệt đẹp bất ngờ xuất hiện trước mắt.