とっとと

Trạng từ

nhanh chóng; ngay lập tức

JP: もうひとつおねがいがある。とっととせろ。

VI: Tôi còn một yêu cầu nữa. Hãy biến mất ngay.

🔗 疾く疾く

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とっととてけ!
Cút ngay đi!
トムはとっとと金持かねもちになりたい。
Tom muốn nhanh chóng trở nên giàu có.
さあ、とっとと自分じぶん部屋へやかえるのかかえらんのか、どっちだ?
Nào, quyết định đi, bạn sẽ về phòng mình hay không?

Từ liên quan đến とっとと