早いとこ
[Tảo]
早いところ [Tảo]
早い所 [Tảo Sở]
早いところ [Tảo]
早い所 [Tảo Sở]
はやいとこ
– 早いとこ・早い所
はやいところ
– 早いところ・早い所
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
nhanh chóng; kịp thời
🔗 早いこと・はやいこと
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は疲れていたので普通より早くとこについた。
Anh ấy mệt mỏi nên đã đi ngủ sớm hơn bình thường.