直ぐさま [Trực]

直ぐ様 [Trực Dạng]

すぐ様 [Dạng]

すぐさま

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngay lập tức; nhanh chóng

JP: すぐさまかれもうにとびついた。

VI: Tôi đã ngay lập tức nhận lời đề nghị của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 直ぐさま