さっさと
サッサと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhanh chóng; ngay lập tức; không chậm trễ; nhanh nhẹn; vội vàng; hấp tấp

JP: さっさと宿題しゅくだいをしなさい。

VI: Nhanh chóng làm bài tập về nhà đi.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thờ ơ; lạnh lùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さっさとしろ!
Nhanh lên!
さっさとね!
Chết ngay đi!
さっさとやりなさい。
Làm nhanh lên.
さっさとわらせようよ。
Chúng ta hãy nhanh chóng kết thúc việc này.
ほら、さっさとこたえなよ。
Nào, mau trả lời đi.
さっさとめちゃいなよ。
Hãy quyết định nhanh lên đi.
問答もんどう無用むよう!さっさとやれ!
Không cần bàn cãi, làm ngay đi!
さっさとったほうがいい。
Tốt hơn hết là bạn nên đi ngay bây giờ.
さっさとくつをはきなさい。
Hãy nhanh chóng đi giày vào.
さっさと宿題しゅくだいをやりなさい。
Hãy nhanh chóng làm bài tập về nhà đi.

Từ liên quan đến さっさと