とんとん
トントン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cộc cộc; gõ nhẹ

JP: 彼女かのじょゆびでテーブルをとんとんたたいた。

VI: Cô ấy đã gõ nhẹ bàn bằng ngón tay.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

trôi chảy; suôn sẻ

Tính từ đuôi na

ngang nhau; hòa vốn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれまどをとんとんたたいた。
Anh ấy gõ cửa sổ từng cái một.
かれけをやってとんとんにわった。
Anh ấy đã hòa vốn trong cuộc đánh bạc.
トムはメアリーのドアをとんとんとたたいた。
Tom đã gõ cửa phòng của Mary.
彼女かのじょはそのはこひとさしゆびでとんとんとたたいた。
Cô ấy đã gõ nhẹ vào cái hộp đó bằng ngón tay cái.
とうゆめ真理しんりとびらをとんとんとたたいた。
Tōmu đã gõ gõ cánh cửa của sự thật.

Từ liên quan đến とんとん