スイスイ
すいすい
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhẹ nhàng; nhanh chóng
JP: ヤンマがすいすいと水の上を進んでいた。
VI: Con cá vàng đang bơi lội thoải mái trên mặt nước.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
trôi chảy; dễ dàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは魚の様にスイスイ泳げます。
Tom bơi lội như cá.
ペンギンって、陸上ではヨチヨチのイメージだけど、水の中ではスイスイとカッコよく泳ぐんだね。
Dù trên cạn penguin có vẻ vụng về nhưng trong nước chúng bơi rất điệu nghệ.