スラスラ
すらすら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

trôi chảy

JP: かれはなんて英語えいごをすらすらはなすだろう。

VI: Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy đến thế nào nhỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスをスラスラとはなしてみたいな。
Tôi muốn nói trôi chảy tiếng Pháp.
もっとフランスがスラスラはなせたらいいのになぁ。
Giá mà tôi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy hơn.
トムってフランスをスラスラはなせるんだよ。
Tom nói tiếng Pháp rất lưu loát đấy.
かれはその問題もんだいをスラスラといてしまった。
Anh ấy đã nhanh chóng giải quyết vấn đề đó.
「ロボットが英語えいごをしゃべるときって、どんなかんじなの?スラスラしゃべる?」「おまえよりはね」
"Khi robot nói tiếng Anh, cảm giác thế nào? Nói trôi chảy không?" "Tốt hơn cậu đấy."
トムは、むずかしい問題もんだいはスラスラけるのに、きゅうきゅうとか簡単かんたん計算けいさん苦手にがてなんだよ。
Tom giải được những bài toán khó một cách trôi chảy, nhưng lại không giỏi những phép tính cơ bản như cửu chương.

Từ liên quan đến スラスラ