ずるずる
ズルズル
づるづる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kéo lê

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

từ từ

JP: わたしはぬかるんだ斜面しゃめんをずるずるとすべりた。

VI: Tôi đã trượt dài trên sườn dốc lầy lội.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kéo dài

JP: ほそぼそとしたアクセスや、たまにくるメールなどにはげまされ、ズルズルここまできてしまいました。

VI: Tôi đã lê thê đến đây, được động viên bởi những lượt truy cập thưa thớt và những email thỉnh thoảng.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

húp xì xụp

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lỏng lẻo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ポールはよくおもいツールをずるずるきずる。
Paul thường kéo lê những dụng cụ nặng nề.
かれ自分じぶんのカバンをすわったままずるずるたぐりせる。
Anh ấy đã kéo chiếc túi của mình lại mà không cần đứng dậy.
わかれたおとこのことをいつまでもずるずるときずるのはやめなよ。あたらしいこいつけなきゃ。
Đừng mãi lưu luyến chuyện tình cũ, hãy tìm kiếm một tình yêu mới đi.
ひめさまごっこをしていたむすめわたしのスカートをドレスのようににまとい、ずるずるきずりながらこっちにかってあるいてきた。
Con gái tôi đang chơi trò công chúa, đã khoác lên mình chiếc váy của tôi và đi về phía tôi trong khi váy bị kéo lê.

Từ liên quan đến ずるずる