低回
[Đê Hồi]
低徊 [Đê Hồi]
彽徊 [Đê Hồi]
低徊 [Đê Hồi]
彽徊 [Đê Hồi]
ていかい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi đi lại lại suy tư; đi lại suy nghĩ sâu sắc; suy nghĩ nhiều điều; suy ngẫm sâu sắc