放浪 [Phóng Lãng]
ほうろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lang thang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれなんヶ月かげつもヨーロッパを放浪ほうろうしてきた。
Anh ấy đã lang thang khắp châu Âu trong nhiều tháng.
放浪ほうろうしゃは、金持かねもちならば観光かんこうきゃくしょうせられる。
Người lang thang nếu giàu có thì được gọi là khách du lịch.
ふたたび、かれ放浪ほうろうしゃとなって、かれはあるあにいえにたどりいた。
Lại một lần nữa, anh ấy trở thành người lang thang và một ngày nào đó, anh đã đến nhà người anh trai mình.

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế

Từ liên quan đến 放浪