流浪 [Lưu Lãng]

るろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc sống lang thang; du mục

Hán tự

Từ liên quan đến 流浪