逍遥 [Tiêu Dao]

逍遙 [Tiêu Dao]

しょうよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi dạo

Hán tự

Từ liên quan đến 逍遥