Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
経巡る
[Kinh Tuần]
へめぐる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
du lịch vòng quanh
Hán tự
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
巡
Tuần
tuần tra; đi vòng quanh
Từ liên quan đến 経巡る
うろつく
lang thang; đi lang thang; đi dạo quanh; đi chơi
さすらう
lang thang; đi lang thang
さ迷う
さまよう
lang thang; đi lang thang; đi dạo; đi chơi; đi dạo quanh
そぞろ歩く
そぞろあるく
đi dạo không mục đích; đi lang thang
ふらつく
ぶらつく
đi dạo; lang thang
ぶらつく
đi dạo; lang thang
ぶらぶら
ふらふら
loạng choạng; chóng mặt
ほっつき歩く
ほっつきあるく
lang thang; đi dạo
ほっつく
ほつく
lang thang
わたる
băng qua
低回
ていかい
đi đi lại lại suy tư; đi lại suy nghĩ sâu sắc; suy nghĩ nhiều điều; suy ngẫm sâu sắc
低徊
ていかい
đi đi lại lại suy tư; đi lại suy nghĩ sâu sắc; suy nghĩ nhiều điều; suy ngẫm sâu sắc
彷徨
ほうこう
lang thang; đi lang thang; đi dạo
彷徨う
さまよう
lang thang; đi lang thang; đi dạo; đi chơi; đi dạo quanh
彷徨く
うろつく
lang thang; đi lang thang; đi dạo quanh; đi chơi
拾い歩き
ひろいあるき
đi lang thang; đi dạo
放浪
ほうろう
lang thang
散歩
さんぽ
đi bộ; đi dạo
散策
さんさく
đi bộ; đi dạo; lang thang; đi lang thang; khám phá
歩きまわる
あるきまわる
đi dạo; đi vòng quanh; đi tới lui; đi lang thang
歩き回る
あるきまわる
đi dạo; đi vòng quanh; đi tới lui; đi lang thang
歩き廻る
あるきまわる
đi dạo; đi vòng quanh; đi tới lui; đi lang thang
流れ歩く
ながれあるく
lang thang
流浪
るろう
cuộc sống lang thang; du mục
流離う
さすらう
lang thang; đi lang thang
浮游
ふゆう
trôi nổi
浮遊
ふゆう
trôi nổi
漂泊
ひょうはく
lang thang
漂流
ひょうりゅう
trôi dạt; trôi; bị trôi dạt
漂浪
ひょうろう
lang thang
漫ろ歩く
そぞろあるく
đi dạo không mục đích; đi lang thang
転々
てんてん
di chuyển từ nơi này sang nơi khác; bị chuyển đi nhiều lần
転転
てんてん
di chuyển từ nơi này sang nơi khác; bị chuyển đi nhiều lần
逍遥
しょうよう
đi dạo
遊歩
ゆうほ
đi dạo
Xem thêm