ふらふら
フラフラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

loạng choạng; chóng mặt

JP: ワインのみすぎでふらふらになった。

VI: Tôi say rượu vang đến mức lảo đảo.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

do dự; không quyết đoán

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

vô định; không suy nghĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはちょっとふらふらする。
Hôm nay tôi cảm thấy hơi chóng mặt.
おっと死後しごわたしはゾンビのようにふらふらあるまわっていた。
Sau cái chết của chồng, tôi đã đi lang thang như một con zombie.
道路どうろをふらふら横断おうだんするひと非常ひじょう危険きけんをさらす。
Người đi bộ lảo đảo qua đường đang đặt mình vào nguy hiểm lớn.

Từ liên quan đến ふらふら