よろよろ
ヨロヨロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lảo đảo; loạng choạng; chập chững; quay cuồng
JP: 酔っぱらいはよろよろと彼のところへやって来た。
VI: Một người say rượu lảo đảo tiến về phía anh ấy.