蹌踉めく
[Thương Lương]
蹣跚めく [Man San]
蹣跚めく [Man San]
よろめく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
loạng choạng; vấp ngã; lảo đảo; quay cuồng
JP: 警棒で空をなぐりつけ、よろめいて体勢をたてなおしたガードマンは、自分に向かって突進してくる金網づくりのクズカゴを見た。
VI: Vị bảo vệ đã vung dùi cui lên không trung và vấp ngã, nhưng đã nhanh chóng lấy lại thăng bằng và nhìn thấy một cái lồng sắt đang lao về phía mình.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
do dự; phân vân
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phải lòng; ngoại tình