蹌踉ける
[Thương Lương]
蹣跚ける [Man San]
蹣跚ける [Man San]
よろける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
loạng choạng; vấp ngã
JP: その老人は足がもつれてよろけた。
VI: Ông lão đã vấp ngã do chân mình.