よちよち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lảo đảo; bước đi lảo đảo; chập chững

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

となりあかちゃん、よちよちあるきしはじめたよ。
Em bé hàng xóm bắt đầu tập đi rồi đấy.
よちよちあるきの幼児ようじでもできるのだから家族かぞくたのしんでいただきたい。
Ngay cả trẻ em mới biết đi cũng có thể làm được, vì vậy tôi muốn gia đình cùng nhau thưởng thức.
みずからがり、入江いりえのほとりのすなうえを、よちよちあるしました。
Bé bước đi lạch bạch trên cát bên bờ vịnh sau khi vừa bước lên từ mặt nước.

Từ liên quan đến よちよち