Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
từng cái một
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nước mắt hoặc cánh hoa rơi nhẹ nhàng
🔗 はらはら; ぼろぼろ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng chim kêu ríu rít
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rã ra; vụn ra; tan chảy (trong miệng)
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
món ăn làm từ mầm ngũ gia bì, củ cải muối, quả óc chó, v.v.