浮遊 [Phù Du]

浮游 [Phù Du]

ふゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trôi nổi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

lang thang

Hán tự

Từ liên quan đến 浮遊