Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偏流
[Thiên Lưu]
へんりゅう
🔊
Danh từ chung
Lệch hướng
Hán tự
偏
Thiên
thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Từ liên quan đến 偏流
浮流
ふりゅう
trôi nổi
浮游
ふゆう
trôi nổi
浮遊
ふゆう
trôi nổi
漂泊
ひょうはく
lang thang
漂流
ひょうりゅう
trôi dạt; trôi; bị trôi dạt