Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
trôi dạt; nổi
JP: この無限の空間に漂う永遠の沈黙が私を恐怖に陥れる。
VI: Sự im lặng vĩnh cửu trong không gian vô hạn này khiến tôi cảm thấy sợ hãi.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
thoảng qua (như mùi hương); lơ lửng trong không khí
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
trong không khí (như cảm giác hoặc tâm trạng)
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
lang thang; đi loanh quanh không mục đích
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
⚠️Từ cổ
không ổn định
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
⚠️Từ cổ
do dự; chùn bước; nhăn mặt
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
⚠️Từ cổ
sống trong hoàn cảnh không ổn định