彷徨う
[Phảng Hoàng]
さ迷う [Mê]
さ迷う [Mê]
さまよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lang thang; đi lang thang; đi dạo; đi chơi; đi dạo quanh
JP: 彼女は森をさまよっていた。
VI: Cô ấy đã lang thang trong rừng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自分の心の中を彷徨ってみましょう。
Hãy thử lạc vào trong tâm trí mình xem.