そぞろ歩き [Bộ]

漫ろ歩き [Mạn Bộ]

そぞろあるき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi dạo

Hán tự

Từ liên quan đến そぞろ歩き