遊歩 [Du Bộ]
ゆうほ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi dạo

Hán tự

Du chơi
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 遊歩