散歩
[Tán Bộ]
さんぽ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi bộ; đi dạo
JP: 公園を散歩しましょう。
VI: Hãy đi dạo công viên nào.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
散歩に行きたい?
Bạn muốn đi dạo không?
散歩に行くの?
Bạn sẽ đi dạo à?
散歩はどうだった?
Cuộc đi bộ thế nào?
散歩に出てました。
Tôi đã đi dạo.
散歩にでも行きたいな。
Tôi muốn đi dạo một chút.
散歩をした。
Tôi đã đi bộ.
散歩しましょう。
Hãy đi bộ nhé.
散歩日和だった。
Hôm nay thật là một ngày đẹp để đi dạo.
散歩に出掛けてました。
Tôi đã đi dạo.
ちょっと散歩に行かない?
Mình đi dạo một chút nhé?