歩み [Bộ]
歩 [Bộ]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
đi bộ
Danh từ chung
nhịp; bước
JP: 何て歩みののろいやつだろう。
VI: Thằng này đi chậm thật.
Danh từ chung
quá trình (lịch sử, cuộc sống, v.v.); lịch sử; tiến triển; phát triển
JP: 入試制度の改革、カリキュラムの改革は着々と進んでいるが、歩みは遅い。
VI: Cải cách hệ thống thi cử và chương trình giảng dạy đang tiến triển từng bước nhưng rất chậm.
Danh từ chung
bước (của vít, v.v.)