歩み [Bộ]

[Bộ]

あゆみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đi bộ

Danh từ chung

nhịp; bước

JP: なにあゆみののろいやつだろう。

VI: Thằng này đi chậm thật.

Danh từ chung

quá trình (lịch sử, cuộc sống, v.v.); lịch sử; tiến triển; phát triển

JP: 入試にゅうし制度せいど改革かいかく、カリキュラムの改革かいかく着々ちゃくちゃくすすんでいるが、あゆみはおそい。

VI: Cải cách hệ thống thi cử và chương trình giảng dạy đang tiến triển từng bước nhưng rất chậm.

Danh từ chung

bước (của vít, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは足元あしもと注意ちゅういしてあゆみをすすめました。
Tom đi tiếp, cẩn thận với từng bước chân.
いぬ文句もんくれるようにあゆみをめた。
Con chó đã dừng lại và như thể đang phàn nàn.

Hán tự

Từ liên quan đến 歩み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歩み(あゆみ
  • Loại từ: Danh từ (xuất phát từ động từ 歩む)
  • Nghĩa khái quát: bước đi; tiến trình; chặng đường (cả nghĩa đen và bóng)
  • Thường dùng trong: văn viết, diễn văn, lịch sử, báo cáo thành tựu
  • Cụm thường gặp: 歩みを止めない, 歴史の歩み, 歩み寄り
  • Cách đọc: あゆみ

2. Ý nghĩa chính

歩み mô tả bước chân hay quá trình tiến lên. Thường dùng ẩn dụ cho lịch sử/phát triển của cá nhân, tổ chức, quốc gia.

3. Phân biệt

  • 歩く: động từ “đi bộ”. 歩み là danh từ “bước đi/tiến trình”.
  • 進歩: tiến bộ (nhấn vào cải thiện chất lượng). 歩み trung tính, chỉ quá trình.
  • 歩み寄り: sự nhượng bộ/lùi một bước để đạt thỏa hiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với の để bổ nghĩa: 会社の歩み, 国の歩み, 人生の歩み.
  • Văn phong trang trọng, gợi cảm xúc tích cực, kiên trì.
  • Biểu thức quen thuộc: 歩みを進める/止める/緩める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歩む Từ gốc Bước đi; tiến bước Động từ xuất phát
進歩 Gần nghĩa Tiến bộ Nhấn chất lượng, thành tựu
前進 Gần nghĩa Tiến lên Hướng về phía trước, khí thế
歩み寄り Liên quan Nhượng bộ, thu hẹp khác biệt Trong đàm phán
停滞 Đối nghĩa Trì trệ Ngược với tiến trình tiến lên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 歩: bước, đi bộ
  • み: danh hóa (danh từ hóa ý nghĩa trạng thái/kết quả)
  • Ghép nghĩa: “những bước đi” → tiến trình, chặng đường

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết giới thiệu công ty hay tiểu sử, dùng 歩み tạo sắc thái trang trọng và kể chuyện. Cụm 歩みを止めない gợi nỗ lực bền bỉ; còn 歩み寄り là chìa khóa trong giao tiếp và đàm phán.

8. Câu ví dụ

  • 私たちの会社の歩みを年表にまとめました。
    Chúng tôi tóm lược chặng đường của công ty bằng niên biểu.
  • 歴史の歩みから現在を見直す。
    Nhìn lại hiện tại từ chặng đường của lịch sử.
  • 彼は一歩一歩、確かな歩みを進めている。
    Anh ấy từng bước một tiến lên vững vàng.
  • 対立が深まる中でも、歩み寄りの姿勢を示した。
    Dù mâu thuẫn gia tăng, họ vẫn thể hiện thái độ nhượng bộ.
  • 困難に直面しても歩みを止めない。
    Dù đối mặt khó khăn cũng không dừng bước.
  • 研究の歩みは地道だが確実だ。
    Tiến trình nghiên cứu âm thầm nhưng chắc chắn.
  • 新たな時代へ向けて歩みを速める。
    Gia tăng bước tiến hướng tới thời đại mới.
  • 創業から今日に至るまでの歩みを紹介します。
    Xin giới thiệu chặng đường từ khi thành lập đến nay.
  • 二国間関係の歩みを振り返るシンポジウム。
    Hội thảo nhìn lại chặng đường quan hệ song phương.
  • 若者たちの自立への歩みを支援する。
    Hỗ trợ bước đi hướng tới tự lập của giới trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歩み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?