1. Thông tin cơ bản
- Từ: 速度
- Cách đọc: そくど
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tốc độ, vận tốc (khoa học và đời thường). Trong vật lý, “vận tốc” có hướng; trong đời sống dùng như “tốc độ”.
- Phong cách: Trung tính; dùng trong kỹ thuật, giao thông, IT, học thuật.
- Lĩnh vực: Vật lý, cơ khí, giao thông, viễn thông, máy tính.
- Cụm thường gặp: 最高速度・平均速度・通信速度・処理速度・速度制限・速度違反・減速度・加速度
2. Ý nghĩa chính
- Mức nhanh/chậm của chuyển động hay xử lý (xe chạy, mạng, CPU).
- Thuật ngữ khoa học: độ biến thiên vị trí theo thời gian, có thể có hướng (vật lý).
3. Phân biệt
- 速さ: tốc độ nói chung, khẩu ngữ, không nhấn tính hướng.
- スピード: vay mượn, dùng linh hoạt trong đời thường/quảng cáo.
- 速力: sắc thái kỹ thuật/cổ hơn; hay dùng trong hàng hải/hàng không.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜の速度が速い/遅い」「速度を上げる/落とす」「速度超過」「速度制限」
- Ngữ cảnh: giao thông (制限速度), IT (通信速度), sản xuất (処理速度), nghiên cứu vật lý.
- Lưu ý: trong báo cáo kỹ thuật nên kèm đơn vị (m/s, km/h, Mbps…).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 速さ | Đồng nghĩa gần | tốc độ | Khẩu ngữ, không chính tắc. |
| スピード | Đồng nghĩa | speed | Thông dụng, linh hoạt. |
| 速力 | Liên quan | tốc lực | Tính kỹ thuật/cổ điển. |
| 加速度 | Liên quan | gia tốc | Độ biến thiên của 速度. |
| 減速 | Đối nghĩa | giảm tốc | Giảm 速度. |
| 低速 | Đối nghĩa | tốc độ thấp | Trái với 高速. |
| 高速 | Liên quan | tốc độ cao | Thường dùng với đường cao tốc, mạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
| Kanji | Nghĩa gốc | Âm đọc | Gợi nhớ |
| 速 | nhanh, mau | ソク・はや(い) | Tính “nhanh”. |
| 度 | mức độ, lần, độ | ド | Đơn vị, mức đo. |
速(nhanh)+度(mức)→ mức độ nhanh: tốc độ/vận tốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả 速度 trong báo cáo, nêu cả “điều kiện đo” (tải, môi trường, khoảng cách) để tránh so sánh khập khiễng. Trong giao thông, phân biệt 最高速度 (khả năng tối đa) với 規制速度/制限速度 (giới hạn pháp lý).
8. Câu ví dụ
- この車の最高速度は時速200キロだ。
Tốc độ tối đa của chiếc xe này là 200 km/giờ.
- 通信速度が不安定で会議が途切れる。
Tốc độ mạng không ổn định nên cuộc họp bị ngắt quãng.
- 処理速度を上げるためにメモリを増設した。
Đã nâng cấp bộ nhớ để tăng tốc độ xử lý.
- トンネル内は速度を落としてください。
Trong đường hầm xin hãy giảm tốc độ.
- 速度超過で罰金を科された。
Bị phạt vì vượt quá tốc độ.
- 列車は徐々に速度を上げていく。
Con tàu dần tăng tốc.
- アルゴリズムの収束速度が改善された。
Tốc độ hội tụ của thuật toán đã được cải thiện.
- 風の速度は午後から強まる予報だ。
Dự báo tốc độ gió sẽ mạnh lên từ chiều.
- 再現実験では測定速度の誤差を報告する。
Trong thí nghiệm tái lập cần báo cáo sai số tốc độ đo.
- 学習の速度は人によって異なる。
Tốc độ học tập khác nhau tùy từng người.