足取り [Túc Thủ]
足どり [Túc]
あしどり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

dáng đi; bước đi

JP: 彼女かのじょ足取あしどりは妖精ようせいのようにかろやかだった。

VI: Bước đi của cô ấy nhẹ nhàng như một nàng tiên.

Danh từ chung

dấu vết; hành tung

JP: 警察けいさつ容疑ようぎしゃ足取あしどりがまだつかめていない。

VI: Cảnh sát vẫn chưa tìm ra dấu vết của nghi phạm.

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 足取り