歩武 [Bộ Vũ]
ほぶ

Danh từ chung

bước đi

Hán tự

Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí

Từ liên quan đến 歩武