脱線 [Thoát Tuyến]
だっせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trật bánh

JP: 脱線だっせんがどんどんエスカレートしていく。

VI: Sự trật đường ray ngày càng leo thang.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lạc đề; lệch hướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

列車れっしゃ脱線だっせんした。
Tàu đã bị trật bánh.
汽車きしゃ脱線だっせんした。
Tàu hỏa đã trật bánh.
電車でんしゃ脱線だっせんしたんだよ。
Tàu đã trật đường ray.
時々ときどき脱線だっせんするんです。
Đôi khi tôi lạc đề.
脱線だっせんしないようにしなきゃな。
Phải cố gắng không lạc đề đây.
講師こうし本題ほんだいから脱線だっせんしてしまった。
Giảng viên đã lạc đề.
列車れっしゃ脱線だっせんすると、たちまちパニック状態じょうたいになった。
Khi tàu bị trật bánh, tình trạng hoảng loạn đã xảy ra ngay lập tức.
貨車かしゃ脱線だっせんしたため中央ちゅうおうせん不通ふつうになった。
Do toa hàng bị trật đường ray, tuyến đường sắt trung tâm đã bị gián đoạn.
線路せんろうえ鉄片てっぺんがあったために列車れっしゃ脱線だっせんした。
Do có mảnh sắt trên đường ray nên tàu đã trật bánh.
列車れっしゃ脱線だっせんして、やく30名さんじゅうめい乗客じょうきゃく死傷ししょうした。
Tàu bị trật bánh khiến khoảng 30 hành khách bị thương vong.

Hán tự

Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 脱線