枝道 [Chi Đạo]
岐路 [Kì Lộ]
えだみち

Danh từ chung

đường nhánh; đường phụ; đường nhỏ

Danh từ chung

lạc đề

Hán tự

Chi cành; nhánh
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
ngã ba; phân nhánh
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 枝道