枝道 [Chi Đạo]
岐路 [Kì Lộ]
えだみち
Danh từ chung
đường nhánh; đường phụ; đường nhỏ
Danh từ chung
lạc đề
Danh từ chung
đường nhánh; đường phụ; đường nhỏ
Danh từ chung
lạc đề