分かれ道 [Phân Đạo]

別れ道 [Biệt Đạo]

わかれ道 [Đạo]

分れ道 [Phân Đạo]

別れ路 [Biệt Lộ]

わかれみち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

đường nhánh; đường rẽ; ngã ba; ngã tư

JP: わたしかれみち右手みぎてった。

VI: Tôi đã rẽ phải ở ngã ba.

Danh từ chung

ngã tư (của sự kiện); bước ngoặt; ngã ba đường

Hán tự

Từ liên quan đến 分かれ道