巷
[Hạng]
岐 [Kì]
衢 [Cù]
岐 [Kì]
衢 [Cù]
ちまた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
công chúng; đường phố
JP: ちまたではインターネットなるものがはやっています。
VI: Mọi người đang nhộn nhịp về cái gọi là Internet.
Danh từ chung
đường phố; khu vực
Danh từ chung
địa điểm (trận chiến)
Danh từ chung
ranh giới (sống chết)
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
ngã ba; ngã tư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その歌は巷で流行した。
Bài hát đó đã trở thành mốt trên phố.