岐路
[Kì Lộ]
きろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
ngã ba đường; ngã tư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は、人生の大切な岐路に立っていた。
Anh ấy đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng của cuộc đời.