Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バイパス
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đường vòng
Từ liên quan đến バイパス
わき道
わきみち
đường phụ
余談
よだん
sự lạc đề
回り道
まわりみち
đường vòng; đường tránh
枝道
えだみち
đường nhánh; đường phụ; đường nhỏ
横筋
よこすじ
ngang; sọc ngang
横道
よこみち
đường phụ; đường ngang
環状線
かんじょうせん
tuyến đường vòng
脇
わき
nách; dưới cánh tay; bên; sườn
脇道
わきみち
đường phụ
脱線
だっせん
trật bánh
迂路
うろ
đường vòng; chuyển hướng
逸脱
いつだつ
sai lệch; lệch hướng
Xem thêm