佇む [Trữ]
彳む [Sách]
たたずむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đứng (yên) một lúc; lảng vảng; dừng lại

JP: かれはアルプスさんみゃく夜明よあけのうつくしさをぼんやりとたたずんでていた。

VI: Anh ấy đứng lặng nhìn vẻ đẹp bình minh trên dãy Alps.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこもんかげたたずみ、そのいえをじっとつめていた。
Người đàn ông đứng lặng lẽ sau cổng và dõi mắt nhìn ngôi nhà.
あるあさ彫刻ちょうこく浜辺はまべ一本いっぽん流木りゅうぼくつけました。そのおとこはその流木りゅうぼく工房こうぼうかえり、今日きょうむら教会きょうかいたたずむあの有名ゆうめい聖母せいぼマリアをげたのでした。
Một buổi sáng, một điêu khắc gia đã tìm thấy một khúc gỗ trôi trên bãi biển. Người đó đã mang khúc gỗ về xưởng và tạc nên bức tượng Đức Mẹ Maria nổi tiếng hiện đang đứng trong nhà thờ của làng.

Hán tự

Trữ dừng; nán lại; dáng vẻ; hình dáng; phong thái

Từ liên quan đến 佇む