止まる
[Chỉ]
留まる [Lưu]
停まる [Đình]
駐まる [Trú]
止る [Chỉ]
留る [Lưu]
留まる [Lưu]
停まる [Đình]
駐まる [Trú]
止る [Chỉ]
留る [Lưu]
とまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
dừng lại; ngừng lại
JP: そして、電車はキーッという音を立てて止まった。
VI: Và tàu đã phát ra tiếng kêu chói tai và dừng lại.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
ngừng (hoạt động, làm việc, cung cấp); dừng lại; ngừng lại
JP: 十分な情報を受け取ることができなかったという理由も一部にはあって、ハーパーの描写は不完全なものにとどまっている。
VI: Một phần nguyên nhân là do không nhận đủ thông tin, mô tả về Harper vẫn còn thiếu sót.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đậu; đậu trên
JP: あの木の枝に数羽の鳥がとまっている。
VI: Có vài con chim đậu trên cành cây kia.