停車 [Đình Xa]
ていしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dừng (tàu, xe, v.v.); dừng lại

JP: この列車れっしゃ各駅かくえき停車ていしゃする。

VI: Chuyến tàu này dừng ở mỗi ga.

Trái nghĩa: 発車

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは各駅かくえき停車ていしゃです。
Đây là tàu đi qua mỗi trạm.
この電車でんしゃ各駅かくえき停車ていしゃだよ。
Chuyến tàu này dừng ở mọi ga.
バスは急停車きゅうていしゃした。
Xe buýt đã phanh gấp.
その列車れっしゃ各駅かくえき停車ていしゃです。
Chuyến tàu đó là tàu dừng ở mỗi ga.
どのくらい停車ていしゃしますか。
Chuyến tàu sẽ dừng lại bao lâu?
やっとバスが停車ていしゃしました。
Cuối cùng xe buýt cũng đã dừng lại.
列車れっしゃ一旦いったん停車ていしゃした。
Đoàn tàu đã tạm dừng.
そのくるま急停車きゅうていしゃした。
Chiếc xe đã phanh gấp.
つぎ停車駅ていしゃえきはどこですか。
Trạm dừng tiếp theo là đâu?
バスはどのむらにも停車ていしゃしました。
Xe buýt đã dừng lại ở mọi ngôi làng.

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Xa xe

Từ liên quan đến 停車