一時停止 [Nhất Thời Đình Chỉ]
いちじていし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tạm dừng; tạm ngừng

JP: 倫理りんり委員いいんかいでは, クローン実験じっけん一時いちじ停止ていし決定けっていした。

VI: Ủy ban đạo đức đã quyết định tạm dừng các thí nghiệm nhân bản.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dừng lại (tại ngã tư, đường sắt, v.v.)

JP: 運転うんてんしゃ一時いちじ停止ていしせんのところで停止ていししなければならない。

VI: Tài xế phải dừng lại ở vạch dừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ一時いちじ停止ていし標識ひょうしきていなかったので、とおりをわたろうとしていた子供こどもをもうすこしではねてしまうところだった。
Anh ta không thấy biển báo dừng nên suýt nữa đã đâm phải đứa trẻ đang qua đường.

Hán tự

Nhất một
Thời thời gian; giờ
Đình dừng lại; dừng
Chỉ dừng

Từ liên quan đến 一時停止