途切らせる [Đồ Thiết]
とぎらせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dừng giữa chừng

Hán tự

Đồ tuyến đường; con đường
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 途切らせる