留める [Lưu]
停める [Đình]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 止める, 停める
dừng; tắt
JP: その新聞は政府にインフレを止めるように求めた。
VI: Tờ báo đó đã yêu cầu chính phủ dừng lại lạm phát.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 止める, 停める
đỗ xe
JP: ここに車を停めるのは違法です。
VI: Việc đỗ xe ở đây là bất hợp pháp.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 止める, 停める
ngăn chặn; kìm nén (ho, nước mắt); giữ (hơi thở); giảm (đau)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ngăn cản (ai đó làm gì); khuyên can; cấm; cấm đoán
JP: この文書はあなたのお目にだけ留めていただきたい。
VI: Tài liệu này xin chỉ giữ lại cho mắt bạn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chú ý; nhận thức; tập trung; nhớ; ghi nhớ
🔗 目を留める; 気に留める
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 留める
cố định; gắn; ghim; đinh; cài; bấm
JP: 木片は1本の留め木で留めてある。
VI: Mảnh gỗ được giữ chặt bởi một chiếc chốt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 留める
giam giữ; giữ lại