止す
[Chỉ]
よす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngừng; dừng; thôi; bỏ; từ bỏ
JP: 爪を噛むのはよしなさい。
VI: Đừng cắn móng tay nữa.