Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đặt; để
JP: それをテーブルの上に置きなさい。
VI: Hãy đặt cái đó lên bàn.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
để lại
JP: あいにく私はカメラを家においてきた。
VI: Thật không may tôi đã để quên máy ảnh ở nhà.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
thiết lập
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
bổ nhiệm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đặt niềm tin
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đặt xuống
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
cho ở trọ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tách biệt
Động từ Godan - đuôi “ku”Động từ phụ trợ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
làm trước
JP: 彼女はいつも自分の部屋をきれいにしておく。
VI: Cô ấy luôn giữ phòng mình sạch sẽ.
JP: 遊びたいならちゃんとルールを決めておきなさい。
VI: Nếu muốn chơi thì hãy đặt ra luật lệ cho đàng hoàng.
Động từ Godan - đuôi “ku”Động từ phụ trợ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
giữ nguyên trạng
JP: 宿題をやりかけにしておいた。
VI: Tôi đã để bài tập dở dang.
JP: 問題を未解決のままにしておくのはいけません。
VI: Không thể để vấn đề này bỏ ngỏ.