任す [Nhâm]

委す [Ủy]

まかす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

📝 thường ở thể bị động

giao phó; ủy thác

JP: かれ重大じゅうだい使命しめいまかされた。

VI: Anh ấy đã được giao một nhiệm vụ quan trọng.

🔗 任せる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし大切たいせつ仕事しごとまかされた。
Tôi đã được giao một công việc quan trọng.
仕事しごとのペースは社員しゃいん各人かくじんまかされている。
Tốc độ làm việc được giao cho từng nhân viên.
トムは今年ことしのテニストーナメントをまかされている。
Tom được giao phó tổ chức giải quần vợt năm nay.
怠惰たいだだから自分じぶんしばれないという理由りゆうだけでたくさんのおかね使つかうようにおもわれたが、その仕事しごとをすっかりかれまかした。
Dường như anh ta chi tiêu nhiều tiền chỉ vì lười biếng không tự cắt cỏ, nhưng cuối cùng đã giao hết công việc đó cho người khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 任す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 任す
  • Cách đọc: まかす
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: giao phó, phó thác, để ai đó tự quyết; phó mặc (cho may rủi, cho diễn biến)
  • Độ trang trọng: khẩu ngữ, tự nhiên; trong văn viết trang trọng thường thấy 任せる hơn

2. Ý nghĩa chính

- Giao việc/quyền quyết định cho ai đó: 「AにBを任す」.
- Phó mặc, để mặc cho yếu tố nào đó: 「運に任す」「成り行きに任す」.
- Là biến thể khẩu ngữ của 任せる; nghĩa gần như tương đương, khác về sắc thái/độ trang trọng.

3. Phân biệt

  • 任す vs 任せる: Nghĩa tương đương; 任せる phổ biến hơn trong văn viết/chính thức và trong cố định 「お任せ」. 任す mang sắc thái ngắn gọn, khẩu ngữ (cũng thấy ở Kansai).
  • 任す vs 委ねる(ゆだねる): 委ねる trang trọng, văn viết, nhấn mạnh “ủy thác” mang tính chính thức.
  • お任せ(します/ください): dùng dạng 任せる; không nói お任す.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: AにBを任す (giao B cho A), 判断を任す/権限を任す, 運に任す/成り行きに任す.
  • Ngữ cảnh: công việc (ủy quyền), đời sống (để ai đó quyết), trò chuyện thân mật.
  • Lưu ý: Trong văn bản kinh doanh/đề nghị trang trọng, ưu tiên 任せる/委ねる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
任せるĐồng nghĩa chuẩnGiao phó, ủy quyềnTrang trọng hơn; tạo thành お任せ
委ねるĐồng nghĩa trang trọngỦy thácVăn viết, pháp lý
任されるLiên quan (bị động)Được giao phó受け身 của 任す/任せる
お任せLiên quan cố địnhTùy bạn/quý vị quyếtDựa trên 任せる
抱え込むĐối chiếuÔm việc, tự làmĐối lập về hành vi (không giao phó)
丸投げLiên quan (khẩu ngữ)Giao phó trơn tuộtSắc thái tiêu cực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 任: nhiệm, giao phó/nhiệm vụ. On: ニン; Kun: まか-せる. Dạng động từ này dùng “任す(まかす)” – biến thể khẩu ngữ của 任せる.
  • Cấu trúc: 任(giao phó)+ す(động từ hóa, dạng ngắn)→ 任す.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, 「そこは君に任すよ」 nghe tự nhiên, thân mật. Tuy vậy, trong email kinh doanh nên viết 「そこは君に任せます」 để trung tính hơn. Các cụm thành ngữ như 「運に任す」「成り行きに任す」 hữu ích khi muốn nói “phó mặc/để tùy duyên” mà không quá bi quan.

8. Câu ví dụ

  • その仕事は彼に任す
    Việc đó giao cho anh ấy.
  • 細かい判断は現場に任すべきだ。
    Những quyết định chi tiết nên để hiện trường tự quyết.
  • 料理はプロに任すのが一番だ。
    Nấu nướng tốt nhất là giao cho người chuyên nghiệp.
  • 最終決定は部長に任す
    Quyết định cuối cùng để trưởng phòng quyết.
  • 今回は運に任すしかない。
    Lần này chỉ còn cách phó mặc cho may rủi.
  • 予算配分は委員会に任すことにした。
    Chúng tôi quyết định giao việc phân bổ ngân sách cho ủy ban.
  • 細部は君に任すよ。
    Chi tiết giao cho cậu nhé.
  • 全部を成り行きに任すわけにはいかない。
    Không thể phó mặc mọi thứ cho diễn biến.
  • 彼は部下に仕事を任すのが上手だ。
    Anh ấy giỏi giao việc cho cấp dưới.
  • 編集は外部の専門家に任す予定だ。
    Dự định giao phần biên tập cho chuyên gia bên ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 任す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?