Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dừng lại; đứng yên
JP: 列車は滑らかに停止した。
VI: Tàu dừng lại một cách trơn tru.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ngừng (hoạt động, hoạt động, v.v.); đình chỉ (hoạt động); gián đoạn (ví dụ: cung cấp điện); cắt đứt
JP: コンピューター・システムは午後8時に自動的に停止する。
VI: Hệ thống máy tính sẽ tự động ngừng hoạt động vào lúc 8 giờ tối.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đình chỉ (thanh toán, giấy phép, v.v.); cấm (tạm thời); cấm
JP: 大統領は憲法を停止し、戒厳令をしきました。
VI: Tổng thống đã đình chỉ hiến pháp và áp dụng luật thiết quân.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ
đình chỉ âm nhạc, khiêu vũ, v.v. như một dấu hiệu của sự thương tiếc cho một người nổi tiếng