切れ間 [Thiết Gian]
きれま

Danh từ chung

khoảng cách; gián đoạn; khe hở (trong mây)

JP: くもから太陽たいようえます。

VI: Mặt trời hiện lên qua kẽ mây.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 切れ間