幕の内
[Mạc Nội]
まくのうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cơm hộp (gồm cơm và 10-15 phần nhỏ cá, thịt, rau)
🔗 幕の内弁当
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
makunouchi; makuuchi; hạng cao nhất (trong sumo chuyên nghiệp)
🔗 幕内
Danh từ chung
giờ nghỉ (giữa các màn); khoảng nghỉ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
51番、幕の内弁当お待たせしました。
Số 51, xin lỗi đã để quý khách chờ bento Makunouchi.