一段落 [Nhất Đoạn Lạc]

ひと段落 [Đoạn Lạc]

いちだんらく – 一段落
ひとだんらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đạt đến điểm dừng; ổn định (trước giai đoạn tiếp theo); đạt đến điểm có thể nghỉ ngơi; hoàn thành giai đoạn đầu tiên (của công việc)

JP: 今回こんかいのプロジェクトがわって、やっと一段落いちだんらくしたってかんじだね。

VI: Dự án lần này kết thúc rồi, cuối cùng cũng nhẹ nhõm phần nào.

Danh từ chung

một đoạn văn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仕事しごと一段落いちだんらくしたらくよ。
Tôi sẽ đến sau khi công việc tạm lắng.
仕事しごと来週らいしゅう今日きょうまでに一段落いちだんらくするはずです。
Công việc sẽ được hoàn thành vào ngày hôm nay trong tuần tới.

Hán tự

Từ liên quan đến 一段落

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一段落
  • Cách đọc: いちだんらく
  • Loại từ: Danh từ; dùng với する/つく (一段落する・一段落つく)
  • Sắc thái: Trung tính, lịch sự; cách đọc đời thường ひとだんらく cũng phổ biến
  • Lĩnh vực: Công việc, dự án, viết lách (đoạn văn), họp hành

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Đạt đến một mốc tạm ổn, xong một giai đoạn để tạm nghỉ hoặc chuyển bước. Ví dụ: 仕事が一段落した (công việc đã tạm ổn).
  • Nghĩa 2: Một đoạn văn (một “đoạn” trong văn bản). Ví dụ: この一段落で話題が変わる (chủ đề đổi ở đoạn này).

3. Phân biệt

  • いちだんらく vs ひとだんらく: cùng chữ, khác cách đọc; ひとだんらく thường dùng hội thoại; いちだんらく trang trọng/viết.
  • 完了: hoàn tất hẳn; 一段落 chỉ “tạm ổn”, chưa phải kết thúc cuối cùng.
  • 休憩: nghỉ ngơi; 一段落 là trạng thái công việc, sau đó mới 休憩する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nが一段落する/つく, 一段落したら〜, ここで一段落とする.
  • Khi điều phối họp/tiết mục: ここで一段落とし、質疑に移ります (tạm dừng tại đây, chuyển sang hỏi đáp).
  • Trong soạn thảo: 文の流れとして、この一段落で話題を切り替える.
  • Ngữ khí khiêm tốn: ようやく一段落しました (cuối cùng cũng tạm ổn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ひと段落 Biến thể đọc tạm ổn một đoạn Hội thoại thường ngày
区切り Đồng nghĩa mốc ngắt, điểm dừng Trung tính
一息つく Đồng nghĩa gần thở phào, nghỉ một nhịp Mang sắc thái nghỉ ngơi
完了 Liên quan hoàn tất Mạnh hơn 一段落
継続中・佳境 Đối nghĩa đang tiếp diễn/đoạn cao trào Chưa tới mốc tạm ổn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một, đơn vị.
  • 段: bậc, nấc; “giai đoạn”.
  • 落: rơi, rớt; trong văn chương, gợi cảm giác “hạ màn/đọng xuống” → ổn định, lắng lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

一段落 là từ rất hữu ích để “quản kỳ vọng”: khi chưa xong toàn bộ nhưng đủ tạm dừng, nói 一段落しました sẽ lịch sự hơn là 終わりました. Khi viết báo cáo, dùng 一段落ついた段階で中間報告を提出する thể hiện tính chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 仕事が一段落したらお電話します。
    Khi công việc tạm ổn tôi sẽ gọi cho bạn.
  • 工事は昨日一段落つきました。
    Công trình hôm qua đã tạm xong một giai đoạn.
  • ここで一段落とし、質疑応答に入ります。
    Tạm dừng tại đây và chuyển sang phần hỏi đáp.
  • 提出が一段落するまで帰れない。
    Chưa tạm ổn việc nộp bài thì chưa thể về.
  • この一段落で話題が変わります。
    Chủ đề sẽ thay đổi ở đoạn văn này.
  • 準備が一段落したので休憩にしましょう。
    Vì chuẩn bị đã tạm ổn, chúng ta nghỉ một chút nhé.
  • 忙しさが一段落したところで旅行を計画した。
    Khi bận rộn đã lắng xuống, tôi lên kế hoạch du lịch.
  • 期末業務が一段落しても油断は禁物だ。
    Dù công việc cuối kỳ đã tạm ổn, cũng không nên lơ là.
  • 議論は一段落したが、結論は次回に持ち越しだ。
    Tranh luận đã tạm ổn nhưng kết luận để lần sau.
  • 交渉が一段落したら詳細を共有します。
    Khi đàm phán tạm ổn tôi sẽ chia sẻ chi tiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一段落 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?